Số hiệu
B-6458Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
24Chậm
0Trễ/Hủy
785%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yushu(YUS) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2218
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 16 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 5 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hủy | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đang cập nhật | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 3 giờ, 27 phút | Trễ 2 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Sớm 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yushu(YUS) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JD5640 Capital Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TV6010 Tibet Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TV9868 Tibet Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
MU2344 China Eastern Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TV6030 Tibet Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |