Số hiệu
N36PJMáy bay
Pilatus PC-12 NGXĐúng giờ
31Chậm
3Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Murrieta(RBK) đi Las Vegas(VGT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XSM36
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Sớm 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 29 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 26 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Sớm 15 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 34 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 33 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Sớm 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 34 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 43 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | |||
Đang cập nhật | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 6 giờ, 51 phút | ||
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Sớm 24 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 41 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Sớm 25 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) | Trễ 36 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Murrieta (RBK) | Las Vegas (VGT) |
Chuyến bay cùng hành trình Murrieta(RBK) đi Las Vegas(VGT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XSM83 AirSmart | 21/12/2024 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |