Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
6Trễ/Hủy
872%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yining(YIN) đi Turpan(TLQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2966
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã hủy | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 9 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 19 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Sớm 1 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Sớm 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 37 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 26 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 43 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 34 phút | Trễ 37 phút | |
Đang cập nhật | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 3 giờ, 47 phút | ||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Sớm 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 37 phút | ||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 33 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Sớm 3 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 1 giờ, 23 phút | ||
Đang cập nhật | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Sớm 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Sớm 5 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yining(YIN) đi Turpan(TLQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU2990 Chengdu Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
EU3021 Chengdu Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |