Số hiệu
B-304WMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Yulin(UYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX8973
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Sớm 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Sớm 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Sớm 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Yulin (UYN) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Yulin(UYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|