Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Teterboro(TEB) đi Farmingdale(FRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XEN76
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | Sớm 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | Trễ 29 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | Trễ 58 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Farmingdale (FRG) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 2 giờ, 47 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Teterboro(TEB) đi Farmingdale(FRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TFF936 Talon Air | 12/01/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
LXJ507 Flexjet | 08/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
EJA483 NetJets | 08/01/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
TFF938 Talon Air | 07/01/2025 | 31 phút | Xem chi tiết |