Số hiệu
N215FHMáy bay
Dassault Falcon 2000EXĐúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlottesville(CHO) đi Farmingdale(FRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XEN15
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | Trễ 57 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút | |
Đang cập nhật | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlottesville(CHO) đi Farmingdale(FRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|