Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ZH8807
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
RY8961 Jiangxi Air | 10/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU9037 China Eastern Airlines | 10/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
9C6904 Spring Airlines | 10/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
3U3607 Sichuan Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết |