Sân bay Aswan (ASW)
Lịch bay đến sân bay Aswan (ASW)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | SM94 Air Cairo | Cairo (CAI) | Trễ 53 phút, 21 giây | --:-- | |
Đang bay | MS84 Egyptair | Cairo (CAI) | Trễ 28 phút, 33 giây | --:-- | |
Đang bay | SM3112 Air Cairo | Madrid (MAD) | Trễ 45 phút, 7 giây | --:-- | |
Đang bay | NE5002 Nesma Airlines | Madrid (MAD) | Trễ 52 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | SM135 Air Cairo | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS86 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS296 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS96 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS80 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS82 Egyptair | Cairo (CAI) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Aswan (ASW)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | SM142 Air Cairo | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | SM87 Air Cairo | Cairo (CAI) | |||
Đã hạ cánh | MS85 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | SM95 Air Cairo | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | NE5003 Nesma Airlines | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | SM136 Air Cairo | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS297 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã hạ cánh | MS97 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS81 Egyptair | Cairo (CAI) | |||
Đã lên lịch | MS83 Egyptair | Cairo (CAI) |
Top 10 đường bay từ ASW
- #1 CAI (Cairo)101 chuyến/tuần
- #2 ABS (Abu Simbel)23 chuyến/tuần
- #3 JED (Jeddah)2 chuyến/tuần