Sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Lịch bay đến sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | F94212 Frontier (Cactus the Coyote Livery) | Austin (AUS) | Trễ 2 phút, 28 giây | --:-- | |
Đang bay | DL2035 Delta Air Lines | Orlando (MCO) | Trễ 44 phút, 23 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DL1722 Delta Air Lines | Detroit (DTW) | Trễ 31 phút, 49 giây | Sớm 22 phút, 7 giây | |
Đã hạ cánh | DL975 Delta Air Lines | New York (LGA) | Trễ 28 phút, 32 giây | Sớm 17 phút, 19 giây | |
Đang bay | DL1670 Delta Air Lines | Fort Lauderdale (FLL) | Trễ 34 phút, 6 giây | --:-- | |
Đang bay | NK1647 Spirit Airlines | New York (LGA) | Trễ 55 phút, 23 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DL832 Delta Air Lines | Washington (DCA) | Trễ 10 phút, 51 giây | Sớm 25 phút, 47 giây | |
Đã hạ cánh | DL2190 Delta Air Lines | New York (JFK) | Trễ 20 phút, 41 giây | Sớm 36 phút, 46 giây | |
Đã hủy | DL4607 Delta Connection | Detroit (DTW) | |||
Đang bay | NK458 Spirit Airlines | Detroit (DTW) | Trễ 3 phút, 20 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | DL865 Delta Air Lines | Boston (BOS) | Trễ 13 phút, 54 giây | --:-- | |
Đang bay | F93923 Frontier(Savannah the Yellow-Headed Amazon Livery) | Las Vegas (LAS) | --:-- | ||
Đang bay | NK812 Spirit Airlines | Minneapolis (MSP) | Trễ 12 phút, 46 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DL36 Delta Air Lines | London (LHR) | |||
Đang bay | DL1175 Delta Air Lines | Richmond (RIC) | --:-- | ||
Đang bay | DL1351 Delta Air Lines | Pittsburgh (PIT) | Trễ 7 phút, 34 giây | --:-- | |
Đang bay | DL1459 Delta Air Lines | Columbus (CMH) | --:-- | ||
Đang bay | DL2338 Delta Air Lines | Norfolk (ORF) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | DL2386 Delta Air Lines | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | DL3153 Delta Air Lines | Indianapolis (IND) |
Top 10 đường bay từ ATL
- #1 MCO (Orlando)170 chuyến/tuần
- #2 FLL (Fort Lauderdale)137 chuyến/tuần
- #3 MIA (Miami)132 chuyến/tuần
- #4 DCA (Washington)132 chuyến/tuần
- #5 LGA (New York)131 chuyến/tuần
- #6 TPA (Tampa)129 chuyến/tuần
- #7 DFW (Dallas)127 chuyến/tuần
- #8 EWR (New York)118 chuyến/tuần
- #9 PHL (Philadelphia)111 chuyến/tuần
- #10 BWI (Baltimore)111 chuyến/tuần