Sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Lịch bay đến sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | DL5312 Delta Connection | Valdosta (VLD) | Trễ 14 phút, 56 giây | Sớm 9 phút, 40 giây | |
Đã hạ cánh | DL1509 Delta Air Lines | Houston (HOU) | Trễ 12 phút, 38 giây | Sớm 13 phút, 7 giây | |
Đã hạ cánh | DL4908 Delta Connection | Brunswick (BQK) | Trễ 13 phút, 30 giây | Sớm 15 phút, 19 giây | |
Đang bay | UA380 United Airlines | Chicago (ORD) | Trễ 39 phút, 4 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | WN2808 Southwest Airlines | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 43 giây | Sớm 30 phút, 14 giây | |
Đã hạ cánh | DL1658 Delta Air Lines | Orlando (MCO) | Trễ 11 phút, 12 giây | Sớm 25 phút, 50 giây | |
Đã hạ cánh | DL5302 Delta Connection | Shreveport (SHV) | Trễ 4 phút, 25 giây | Sớm 22 phút, 45 giây | |
Đã hạ cánh | F91871 Frontier (Quin the Great Curassow Livery) | New York (JFK) | Trễ 2 phút, 50 giây | Sớm 40 phút, 11 giây | |
Đã hạ cánh | DL973 Delta Air Lines | Boston (BOS) | Trễ 16 phút, 53 giây | Sớm 23 phút, 29 giây | |
Đã hạ cánh | WN2776 Southwest Airlines | Washington (DCA) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút, 7 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | DL1949 Delta Air Lines | Montego Bay (MBJ) | Trễ 8 phút, 18 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DL3012 Delta Air Lines | Birmingham (BHM) | |||
Đang bay | F93976 Frontier (Cubby the Bear Livery) | Orlando (MCO) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang bay | DL460 Delta Air Lines | New York (LGA) | Trễ 8 phút, 44 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | AC7220 Air Canada Cargo | San Juan (SJU) | |||
Đang bay | DL2925 Delta Air Lines | Norfolk (ORF) | --:-- | ||
Đang bay | DL3078 Delta Air Lines | Lexington (LEX) | --:-- | ||
Đang bay | DL5184 Delta Connection | Chattanooga (CHA) | --:-- | ||
Đang bay | DL366 Delta Air Lines | Phoenix (PHX) | --:-- | ||
Đang bay | DL601 Delta Air Lines | Cancun (CUN) | Trễ 3 phút, 3 giây | --:-- |
Top 10 đường bay từ ATL
- #1 MCO (Orlando)173 chuyến/tuần
- #2 MIA (Miami)137 chuyến/tuần
- #3 FLL (Fort Lauderdale)136 chuyến/tuần
- #4 DFW (Dallas)135 chuyến/tuần
- #5 DCA (Washington)133 chuyến/tuần
- #6 TPA (Tampa)133 chuyến/tuần
- #7 LGA (New York)131 chuyến/tuần
- #8 EWR (New York)115 chuyến/tuần
- #9 ORD (Chicago)114 chuyến/tuần
- #10 PHL (Philadelphia)109 chuyến/tuần
Sân bay gần với ATL
- Atlanta Fulton County (FTY / KFTY)18 km
- Atlanta DeKalb Peachtree (PDK / KPDK)29 km
- Atlanta Speedway (QDM / KHMP)29 km
- Atlanta Regional (QTF / KFFC)34 km
- Atlanta Cobb County (QQR / KRYY)45 km
- Newnan Coweta County (QNN / KCCO)48 km
- Covington Municipal (QDC / KCVC)54 km
- Lawrenceville Gwinnett County (LZU / KLZU)57 km
- Cartersville (QQV / KVPC)67 km
- Carrollton West Georgia Regional (QDJ / KCTJ)67 km