Sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Lịch bay đến sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | DL2328 Delta Air Lines | Jacksonville (JAX) | Trễ 8 phút, 50 giây | Sớm 20 phút, 24 giây | |
Đang bay | WN2269 Southwest Airlines | Chicago (MDW) | Trễ 38 phút, 5 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DL455 Delta Air Lines | Washington (DCA) | Trễ 9 phút, 30 giây | Sớm 25 phút, 38 giây | |
Đã hạ cánh | DL4864 Delta Connection | Charlotte (CLT) | Trễ 27 phút, 18 giây | Sớm 17 phút, 6 giây | |
Đã hạ cánh | NK608 Spirit Airlines | Miami (MIA) | Trễ 4 phút, 21 giây | Sớm 27 phút, 21 giây | |
Đã hạ cánh | DL5309 Delta Connection | Chattanooga (CHA) | Trễ 27 phút, 36 giây | Sớm 4 phút, 49 giây | |
Đã hạ cánh | WN997 Southwest Airlines | Orlando (MCO) | Trễ 13 phút, 57 giây | Sớm 15 phút, 44 giây | |
Đã hạ cánh | DL3559 Delta Connection | Montgomery (MGM) | Trễ 9 phút, 56 giây | Sớm 22 phút, 19 giây | |
Đã hạ cánh | DL1741 Delta Air Lines | El Paso (ELP) | Trễ 4 phút, 55 giây | Sớm 25 phút, 9 giây | |
Đã hạ cánh | DL2837 Delta Air Lines | Cincinnati (CVG) | Trễ 2 phút, 45 giây | Sớm 27 phút, 38 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Atlanta Hartsfield-Jackson (ATL)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | DL1882 Delta Air Lines | San Juan (SJU) | Trễ 7 phút, 42 giây | --:-- | |
Đang bay | AA5227 American Eagle | Charlotte (CLT) | Trễ 8 phút, 42 giây | --:-- | |
Đang bay | DL1456 Delta Air Lines | Chicago (ORD) | --:-- | ||
Đang bay | DL2470 Delta Air Lines | Tulsa (TUL) | Trễ 2 phút, 2 giây | --:-- | |
Đang bay | DL3080 Delta Air Lines | Little Rock (LIT) | Trễ 5 phút, 25 giây | --:-- | |
Đang bay | DL3151 Delta Air Lines | Jackson (JAN) | Trễ 3 phút, 9 giây | --:-- | |
Đang bay | DL5425 Delta Connection | Dothan (DHN) | Trễ 5 phút, 30 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | UA1327 United Airlines | Denver (DEN) | |||
Đang bay | WN175 Southwest Airlines | Washington (DCA) | --:-- | ||
Đang bay | NK8802 Spirit Airlines | Fort Lauderdale (FLL) | Trễ 7 phút, 39 giây | --:-- |
Top 10 đường bay từ ATL
- #1 MCO (Orlando)165 chuyến/tuần
- #2 LGA (New York)138 chuyến/tuần
- #3 DCA (Washington)135 chuyến/tuần
- #4 DFW (Dallas)134 chuyến/tuần
- #5 MIA (Miami)129 chuyến/tuần
- #6 FLL (Fort Lauderdale)124 chuyến/tuần
- #7 ORD (Chicago)124 chuyến/tuần
- #8 TPA (Tampa)119 chuyến/tuần
- #9 PHL (Philadelphia)115 chuyến/tuần
- #10 BWI (Baltimore)114 chuyến/tuần
Sân bay gần với ATL
- Atlanta Fulton County (FTY / KFTY)18 km
- Atlanta DeKalb Peachtree (PDK / KPDK)29 km
- Atlanta Speedway (QDM / KHMP)29 km
- Atlanta Regional (QTF / KFFC)34 km
- Atlanta Cobb County (QQR / KRYY)45 km
- Newnan Coweta County (QNN / KCCO)48 km
- Covington Municipal (QDC / KCVC)54 km
- Lawrenceville Gwinnett County (LZU / KLZU)57 km
- Cartersville (QQV / KVPC)67 km
- Carrollton West Georgia Regional (QDJ / KCTJ)67 km