Sân bay Charlottetown (YYG)
Lịch bay đến sân bay Charlottetown (YYG)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | PD2211 Porter | Ottawa (YOW) | |||
Đã lên lịch | AC8214 Air Canada Express | Montreal (YUL) | |||
Đã lên lịch | AC8328 Air Canada Express | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | AC634 Air Canada | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | PD2211 Porter | Ottawa (YOW) | |||
Đã lên lịch | AC8214 Air Canada Express | Montreal (YUL) | |||
Đã lên lịch | AC8328 Air Canada Express | Toronto (YYZ) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Charlottetown (YYG)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | PD2258 Porter | Ottawa (YOW) | |||
Đã lên lịch | AC8215 Air Canada Express | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | AC8329 Air Canada Express | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | AC631 Air Canada | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | PD2258 Porter | Ottawa (YOW) | |||
Đã lên lịch | AC8215 Air Canada Express | Montreal (YUL) | |||
Đã lên lịch | AC8329 Air Canada Express | Toronto (YYZ) |
Top 10 đường bay từ YYG
- #1 YYZ (Toronto)14 chuyến/tuần
- #2 YOW (Ottawa)7 chuyến/tuần
- #3 YUL (Montreal)7 chuyến/tuần