Sân bay Chengde Puning (CDE)
Lịch bay đến sân bay Chengde Puning (CDE)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | G54939 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | AQ1169 9 Air | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | G52743 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | AQ1169 9 Air | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | G54939 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | AQ1169 9 Air | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | G52743 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chengde Puning (CDE)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | G54940 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | AQ1170 9 Air | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | G52744 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | AQ1170 9 Air | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | G54940 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã lên lịch | AQ1170 9 Air | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | G52744 China Express Airlines | Shijiazhuang (SJW) |
Top 10 đường bay từ CDE
- #1 SJW (Shijiazhuang)11 chuyến/tuần
- #2 WUH (Wuhan)6 chuyến/tuần