Sân bay Cheongju (CJJ)
Lịch bay đến sân bay Cheongju (CJJ)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | ZE704 Eastar Jet | Jeju (CJU) | Trễ 15 phút, 19 giây | Sớm 48 giây | |
Đã lên lịch | TW9856 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã hạ cánh | 7C228 Jeju Air | Jeju (CJU) | Trễ 13 phút, 51 giây | Sớm 10 phút, 48 giây | |
Đang bay | OZ8234 Asiana Airlines | Jeju (CJU) | Trễ 19 phút, 20 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | TW878 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đang bay | RF514 Aero K | Taipei (TPE) | --:-- | ||
Đã lên lịch | RF614 Aero K | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | RF317 Aero K | Osaka (KIX) | |||
Đã lên lịch | RF323 Aero K | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | TW686 T'way Air | Yanji (YNJ) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cheongju (CJJ)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C225 Jeju Air | Jeju (CJU) | |||
Đã hạ cánh | 7C227 Jeju Air | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | TW9857 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã hạ cánh | ZE705 Eastar Jet | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | OZ8235 Asiana Airlines | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | TW155 T'way Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | RF521 Aero K | Angeles City (CRK) | |||
Đã lên lịch | RF531 Aero K | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | ZE701 Eastar Jet | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | TW9851 T'way Air | Jeju (CJU) |
Top 10 đường bay từ CJJ
- #1 CJU (Jeju)137 chuyến/tuần
- #2 KIX (Osaka)21 chuyến/tuần
- #3 NRT (Narita)14 chuyến/tuần
- #4 DAD (Đà Nẵng)11 chuyến/tuần
- #5 TPE (Đài Bắc)9 chuyến/tuần
- #6 CXR (Cam Ranh)7 chuyến/tuần
- #7 CRK (Angeles City)7 chuyến/tuần
- #8 FUK (Fukuoka)4 chuyến/tuần
- #9 PVG (Thượng Hải)3 chuyến/tuần
- #10 CTS (Sapporo)2 chuyến/tuần