Sân bay Chiang Mai (CNX)
Lịch bay đến sân bay Chiang Mai (CNX)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | 3U3933 Sichuan Airlines | Chengdu (TFU) | Trễ 19 phút, 47 giây | --:-- | |
Đang bay | OZ7475 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 57 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | FD158 AirAsia (Amazing new chapters livery) | Hat Yai (HDY) | Trễ 6 phút, 59 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | TG120 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đang bay | LJ7 Jin Air | Seoul (ICN) | Trễ 1 giờ, 13 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | FD3425 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | FD3167 AirAsia | Phuket (HKT) | --:-- | ||
Đã lên lịch | SL518 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3427 AirAsia (Shades of The River Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | CA823 Air China | Beijing (PEK) | Trễ 26 phút, 23 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chiang Mai (CNX)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | UO755 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | PG220 Bangkok Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | CZ3034 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã lên lịch | UB10 Myanmar National Airlines | Yangon (RGN) | |||
Đã lên lịch | 3U3934 Sichuan Airlines | Chengdu (TFU) | |||
Đã lên lịch | TG121 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | 3U3925 Sichuan Airlines | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | OZ7485 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | FD3426 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD141 Nok Air | Bangkok (DMK) |
Top 10 đường bay từ CNX
- #1 DMK (Bangkok)181 chuyến/tuần
- #2 BKK (Bangkok (BKK))137 chuyến/tuần
- #3 HKT (Phuket)32 chuyến/tuần
- #4 TPE (Đài Bắc)23 chuyến/tuần
- #5 ICN (Seoul)22 chuyến/tuần
- #6 KBV (Krabi)17 chuyến/tuần
- #7 PVG (Thượng Hải)15 chuyến/tuần
- #8 HKG (Hong Kong)13 chuyến/tuần
- #9 KKC (Khon Kaen)10 chuyến/tuần
- #10 KUL (Kuala Lumpur)9 chuyến/tuần
Sân bay gần với CNX
- Lampang (LPT / VTCL)79 km
- Mae Hongson Airport (HGN / VTCH)120 km
- Phrae (PRH / VTCP)145 km
- Chiang Rai (CEI / VTCT)163 km
- Nan (NNT / VTCN)192 km
- Sukhothai (THS / VTPO)194 km
- Mong Hsat (MOG / VYMS)197 km
- Loikaw (LIW / VYLK)210 km
- Tachilek (THL / VYTL)216 km
- Ban Houeisay (HOE / VLHS)227 km