Sân bay Chiang Mai (CNX)
Lịch bay đến sân bay Chiang Mai (CNX)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | DD124 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15008 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL502 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ100 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3437 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | AK854 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | TG102 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | PG215 Bangkok Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3416 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DR5021 Ruili Airlines | Jinghong (JHG) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chiang Mai (CNX)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | FD3417 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3160 AirAsia | Phuket (HKT) | |||
Đã lên lịch | VZ2105 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD8106 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3072 AirAsia | Krabi (KBV) | |||
Đã lên lịch | DD125 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15009 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ101 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL503 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3438 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) |
Top 10 đường bay từ CNX
- #1 DMK (Bangkok)224 chuyến/tuần
- #2 BKK (Bangkok (BKK))161 chuyến/tuần
- #3 HKT (Phuket)41 chuyến/tuần
- #4 KBV (Krabi)26 chuyến/tuần
- #5 ICN (Seoul)25 chuyến/tuần
- #6 TPE (Đài Bắc)22 chuyến/tuần
- #7 KMG (Kunming)17 chuyến/tuần
- #8 KUL (Kuala Lumpur)17 chuyến/tuần
- #9 HKG (Hong Kong)16 chuyến/tuần
- #10 HDY (Hat Yai)10 chuyến/tuần
Sân bay gần với CNX
- Lampang (LPT / VTCL)79 km
- Mae Hongson Airport (HGN / VTCH)120 km
- Phrae (PRH / VTCP)145 km
- Chiang Rai (CEI / VTCT)163 km
- Nan (NNT / VTCN)192 km
- Sukhothai (THS / VTPO)194 km
- Mong Hsat (MOG / VYMS)197 km
- Loikaw (LIW / VYLK)210 km
- Bokeo (BOR / VLBK)214 km
- Tachilek (THL / VYTL)216 km