Sân bay Liên Khương (DLI)
Lịch bay đến sân bay Liên Khương (DLI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1575 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ409 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1386 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ366 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1577 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ413 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | 7C2311 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ945 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ364 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ713 VietJet Air | Vinh (VII) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Liên Khương (DLI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1383 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ408 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1574 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ944 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1387 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ365 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1576 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ980 VietJet Air | Busan (PUS) | |||
Đã hạ cánh | 7C2312 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ363 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |