Sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere (DAR)

Vị trí địa lýThành phố Dar-es-Salaam, Tanzania
IATA codeDAR
ICAO codeHTDA
TimezoneAfrica/Dar_es_Salaam (EAT)
Tọa độ-6.87811, 39.202621
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere (DAR)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchW21362

Flexflight

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchUI232

Auric Air

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchTAN101

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchCQ102

Coastal Aviation

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchTC201

Air Tanzania

Nairobi (NBO)
Đã lên lịchTC135

Air Tanzania

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchTC109

Air Tanzania

Dodoma (DOD)
Đã lên lịchTC111

Air Tanzania

Mwanza (MWZ)
Đã lên lịchKQ482

Kenya Airways

Nairobi (NBO)
Đã lên lịchET3805

Ethiopian Airlines

Addis Ababa (ADD)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Dar-es-Salaam Julius Nyerere (DAR)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đang bayTK526

Turkish Airlines

Istanbul (IST)
--:--
Đã lên lịchET43

Ethiopian Airlines

Lilongwe (LLW)
Đã lên lịchPW420

Precision Air

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchPW454

Precision Air

Seronera (SEU)
Đã lên lịchUI173

Auric Air

Iringa (IRI)
Đã lên lịchW1443

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchW21323

Flexflight

Iringa (IRI)
Đã lên lịchYS103

Flightlink

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchUI611

Auric Air

Zanzibar (ZNZ)
Đã lên lịchCQ101

Coastal Aviation

Zanzibar (ZNZ)

Top 10 đường bay từ DAR

Sân bay gần với DAR

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh