Sân bay Frankfurt

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Frankfurt (FRA)

Vị trí địa lýThành phố Frankfurt, Germany
IATA codeFRA
ICAO codeEDDF
TimezoneEurope/Berlin (CEST)
Tọa độ50.037796, 8.555783
Thông tin chi tiết
https://www.frankfurt-airport.com/en.html

Lịch bay đến sân bay Frankfurt (FRA)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhLH923

Lufthansa

London (LHR)
Trễ 14 phút, 10 giâySớm 16 phút, 46 giây
Đã lên lịchCZ403

China Southern Airlines

Chongqing (CKG)
Đang bayDE4086

Condor (Yellow Sunshine Livery)

Berlin (BER)
Trễ 22 phút, 44 giây--:--
Đã hạ cánhLH1137

Lufthansa

Barcelona (BCN)
Trễ 12 phút, 34 giâySớm 4 phút
Đang bayDE4264

Condor (Green Island Livery)

Paris (CDG)
Trễ 31 phút, 42 giây--:--
Đã hạ cánhDE4356

Condor

Milan (MXP)
Trễ 9 phút, 6 giâySớm 5 phút, 7 giây
Đã hạ cánhDE4418

Condor (Blue Sea Livery)

Rome (FCO)
Sớm 6 giâySớm 10 phút, 11 giây
Đang bay4Y77

Discover Airlines

Calgary (YYC)
Trễ 50 phút, 32 giây--:--
Đang bayA3830

Aegean Airlines

Athens (ATH)
Trễ 22 phút, 18 giây--:--
Đã hạ cánhRO301

Tarom

Bucharest (OTP)
Trễ 11 phút, 23 giâySớm 23 phút, 7 giây

Lịch bay xuất phát từ sân bay Frankfurt (FRA)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đang bayLH352

CityJet

Bremen (BRE)
--:--
Đang bayLH468

Lufthansa

Austin (AUS)
--:--
Đã hạ cánhLH966

CityJet

Newcastle (NCL)
Đã hạ cánhLH1202

Lufthansa

Basel (BSL)
Đã hạ cánhLH1544

Lufthansa

Sarajevo (SJJ)
Đã hạ cánhOU417

Croatia Airlines

Zagreb (ZAG)
Đang bay4Y512

Discover Airlines

Palma de Mallorca (PMI)
--:--
Đang bayLH438

Lufthansa

Dallas (DFW)
--:--
Đã hạ cánhLH826

Lufthansa

Copenhagen (CPH)
Đã hạ cánhLH100

Lufthansa

Munich (MUC)

Top 10 đường bay từ FRA

Sân bay gần với FRA

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh