Sân bay Gisborne (GIS)
Lịch bay đến sân bay Gisborne (GIS)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | NZ5163 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5282 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5169 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5167 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5171 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5286 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5161 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5163 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5282 Air New Zealand | Wellington (WLG) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Gisborne (GIS)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | NZ5160 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã hạ cánh | NZ5507 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã hạ cánh | NZ5164 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã hạ cánh | NZ5166 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5174 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5289 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5172 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5160 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5507 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5164 Air New Zealand | Auckland (AKL) |
Top 10 đường bay từ GIS
- #1 AKL (Auckland)35 chuyến/tuần
- #2 WLG (Wellington)13 chuyến/tuần
Sân bay gần với GIS
- Wairoa (WIR / NZWO)63 km
- Whakatane (WHK / NZWK)124 km
- Napier Hawke's Bay (NPE / NZNR)131 km
- Rotorua (ROT / NZRO)157 km
- Taupo (TUO / NZAP)165 km
- Tauranga (TRG / NZTG)191 km
- Matamata (MTA / NZMA)221 km
- Hamilton (HLZ / NZHN)247 km
- Palmerston North (PMR / NZPM)274 km
- Whitianga (WTZ / NZWT)287 km