Sân bay Hanamaki

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Hanamaki (HNA)

Vị trí địa lýThành phố Hanamaki, Japan
IATA codeHNA
ICAO codeRJSI
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ39.428612, 141.135193
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Hanamaki (HNA)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchJL2181

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã lên lịchJH351

Fuji Dream Airlines

Nagoya (NKM)
Đã lên lịchJL2831

Jet Linx Aviation

Sapporo (CTS)
Đã lên lịchJL2183

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã lên lịchJL3523

Jet Linx Aviation

Fukuoka (FUK)
Đã lên lịchJH353

Fuji Dream Airlines

Nagoya (NKM)
Đã lên lịchJL2185

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã lên lịchJL2839

Jet Linx Aviation

Sapporo (CTS)
Đã lên lịchJH845

Fuji Dream Airlines

Kobe (UKB)
Đã lên lịchIT258

Tigerair Taiwan

Taipei (TPE)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Hanamaki (HNA)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhJL2180

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhJH352

Fuji Dream Airlines

Nagoya (NKM)
Đã hạ cánhJL2830

Jet Linx Aviation

Sapporo (CTS)
Đã hạ cánhJL2184

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhJL3526

Jet Linx Aviation

Fukuoka (FUK)
Đã hạ cánhJH844

Fuji Dream Airlines

Kobe (UKB)
Đã hạ cánhJL2186

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhJL2838

Jet Linx Aviation

Sapporo (CTS)
Đã hạ cánhJH356

Fuji Dream Airlines

Nagoya (NKM)
Đã hạ cánhIT259

Tigerair Taiwan

Taipei (TPE)

Top 10 đường bay từ HNA

  • #1 ITM (Osaka)
    28 chuyến/tuần
  • #2 NKM (Nagoya)
    18 chuyến/tuần
  • #3 CTS (Sapporo)
    14 chuyến/tuần
  • #4 UKB (Kobe)
    7 chuyến/tuần
  • #5 FUK (Fukuoka)
    7 chuyến/tuần
  • #6 TPE (Đài Bắc)
    2 chuyến/tuần

Sân bay gần với HNA

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh