Sân bay Haneda

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Haneda (HND)

Vị trí địa lýThành phố Haneda, Japan
IATA codeHND
ICAO codeRJTT
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ35.55225, 139.779602
Thông tin chi tiết
http://www.tokyo-airport-bldg.co.jp/en/

Lịch bay đến sân bay Haneda (HND)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhIJ410

Yamato Transport

Sapporo (CTS)
Sớm 5 phút, 1 giâySớm 12 phút, 49 giây
Đã hạ cánhIJ444

Yamato Transport

Kitakyushu (KKJ)
Trễ 8 phút, 31 giâySớm 15 phút, 16 giây
Đang bayIT216

Tigerair Taiwan

Taipei (TPE)
Trễ 10 phút, 47 giây--:--
Đang bayJL78

Japan Airlines

Manila (MNL)
Trễ 1 giờ, 1 phút--:--
Đang bayJL3

Japan Airlines

New York (JFK)
Trễ 26 phút, 17 giây--:--
Đang bayAA169

American Airlines

Los Angeles (LAX)
Trễ 26 phút, 12 giây--:--
Đang bayNH105

All Nippon Airways

Los Angeles (LAX)
Trễ 27 phút, 34 giây--:--
Đang bayNH107

All Nippon Airways

San Francisco (SFO)
Trễ 19 phút, 1 giây--:--
Đang bayUO624

HK express

Hong Kong (HKG)
Trễ 6 phút, 18 giây--:--
Đang bayMM876

Peach

Shanghai (PVG)
Trễ 14 phút--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Haneda (HND)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchIJ411

Spring Japan

Sapporo (CTS)
Đã lên lịchIJ445

Spring Japan

Kitakyushu (KKJ)
Đã hạ cánhIT217

Tigerair Taiwan

Taipei (TPE)
Đã hạ cánhMM859

Peach

Taipei (TPE)
Đã hạ cánhBC1

Skymark Airlines

Fukuoka (FUK)
Đã hạ cánhJL623

Japan Airlines

Kumamoto (KMJ)
Đã hạ cánhNH239

All Nippon Airways

Fukuoka (FUK)
Đã hạ cánhNH985

All Nippon Airways

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhNH987

All Nippon Airways

Sapporo (CTS)
Đã hạ cánhJL303

Japan Airlines

Fukuoka (FUK)

Top 10 đường bay từ HND

Sân bay gần với HND

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh