Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | CI781 China Airlines | Taipei (TPE) | Trễ 22 phút, 28 giây | Sớm 4 phút, 10 giây | |
Đã hạ cánh | BR395 EVA Air | Taipei (TPE) | Trễ 16 phút, 23 giây | Sớm 12 phút, 48 giây | |
Đang bay | VJ865 VietJetAir | Seoul (ICN) | Trễ 9 phút, 23 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN1341 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | Trễ 13 phút | Sớm 29 phút, 25 giây | |
Đang bay | MH750 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 30 phút, 31 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN4341 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | VN107 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 14 phút, 48 giây | Sớm 32 phút | |
Đang bay | VJ324 Freebird Airlines | Phu Quoc (PQC) | Trễ 31 phút, 10 giây | --:-- | |
Đang bay | JX711 Starlux | Taipei (TPE) | Trễ 29 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VJ213 VietJet Air | Vinh (VII) | Sớm 1 phút, 26 giây | Sớm 23 phút, 2 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN631 Vietnam Airlines | Jakarta (CGK) | --:-- | ||
Đang bay | VN210 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VN502 Vietnam Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đang bay | TG551 Thai Airways | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã lên lịch | OZ394 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | VJ130 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VJ274 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VN122 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VJ325 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | VJ83 VietJet Air | Brisbane (BNE) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)425 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)202 chuyến/tuần
- #3 VCS (Côn Đảo)103 chuyến/tuần
- #4 PQC (Phú Quốc)92 chuyến/tuần
- #5 HUI (Phú Bài)87 chuyến/tuần
- #6 HPH (Cát Bi)85 chuyến/tuần
- #7 ICN (Seoul)82 chuyến/tuần
- #8 VII (Vinh)77 chuyến/tuần
- #9 CXR (Cam Ranh)71 chuyến/tuần
- #10 BKK (Bangkok (BKK))69 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km