Sân bay La Fortuna Arenal (FON)
Lịch bay đến sân bay La Fortuna Arenal (FON)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | RZ1054 SANSA | Tortuguero (TTQ) | |||
Đã lên lịch | RZ1154 SANSA | Tortuguero (TTQ) | |||
Đã lên lịch | RZ1010 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1110 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1054 SANSA | Tortuguero (TTQ) | |||
Đã lên lịch | RZ1058 SANSA | Liberia (LIR) | |||
Đã lên lịch | RZ1154 SANSA | Tortuguero (TTQ) | |||
Đã lên lịch | RZ1158 SANSA | Liberia (LIR) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay La Fortuna Arenal (FON)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | RZ1054 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1154 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1010 SANSA | Cobano (ACO) | |||
Đã lên lịch | RZ1110 SANSA | Cobano (ACO) | |||
Đã lên lịch | RZ1058 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1054 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1154 SANSA | San Jose (SJO) | |||
Đã lên lịch | RZ1158 SANSA | Quepos (XQP) |