Sân bay Lafayette Purdue University (LAF)
Lịch bay đến sân bay Lafayette Purdue University (LAF)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | --:-- | Smyrna (MQY) | Trễ 8 phút, 13 giây | Sớm 13 phút, 30 giây | |
Đang bay | 9X365 Southern Airways Express | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút, 33 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | 9X367 Southern Airways Express | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | 9X361 Southern Airways Express | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | 9X363 Southern Airways Express | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | 9X365 Southern Airways Express | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | 9X367 Southern Airways Express | Chicago (ORD) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Lafayette Purdue University (LAF)
Top 10 đường bay từ LAF
Sân bay gần với LAF
- Crawfordsville Regional (QTJ / KCFJ)49 km
- Danville Vermilion Regional (DNV / KDNV)61 km
- Indianapolis Executive (TYQ / KTYQ)72 km
- Kokomo Municipal (OKK / KOKK)75 km
- Indianapolis Eagle Creek Airpark (QTY / KEYE)84 km
- Indianapolis (IND / KIND)94 km
- Rochester Fulton County (RCR / KRCR)96 km
- Greater Kankakee (IKK / KIKK)106 km
- Marion Municipal (MZZ / KMZZ)106 km
- Indianapolis Regional (QQQ / KMQJ)108 km