Sân bay Los Angeles (LAX)
Lịch bay đến sân bay Los Angeles (LAX)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | DL4133 American Eagle | Aspen (ASE) | Trễ 21 phút, 11 giây | Sớm 22 phút, 58 giây | |
Đang bay | LH456 Lufthansa | Frankfurt (FRA) | Trễ 1 giờ, 5 phút | --:-- | |
Đang bay | AF22 Air France | Paris (CDG) | Trễ 28 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | AS2047 Alaska Horizon | Portland (PDX) | Trễ 10 phút, 49 giây | Sớm 28 phút, 8 giây | |
Đã hạ cánh | Y41714 Volaris | Guadalajara (GDL) | Trễ 14 phút, 37 giây | Sớm 7 phút, 8 giây | |
Đang bay | AS96 Alaska Airlines | San Jose del Cabo (SJD) | Trễ 53 phút, 35 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | AA2656 American Airlines | San Jose del Cabo (SJD) | Trễ 12 phút, 20 giây | Sớm 8 phút, 23 giây | |
Đã hạ cánh | WN3362 Southwest Airlines | El Paso (ELP) | Trễ 3 phút, 5 giây | Sớm 25 phút, 5 giây | |
Đã hạ cánh | AS2451 Alaska Horizon | San Francisco (SFO) | Trễ 8 phút, 26 giây | Sớm 28 phút, 40 giây | |
Đang bay | DL3699 Delta Connection | Denver (DEN) | Trễ 17 phút, 9 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Los Angeles (LAX)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | NK112 Spirit Airlines | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút, 47 giây | --:-- | |
Đang bay | AA4 American Airlines | New York (JFK) | Trễ 9 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | F91756 Frontier (Georgia the Painted Bunting Livery) | Houston (IAH) | --:-- | ||
Đang bay | Y47837 Volaris | Zacatecas (ZCL) | Trễ 5 phút, 37 giây | --:-- | |
Đang bay | NK520 Spirit Airlines | Detroit (DTW) | Trễ 4 phút, 26 giây | --:-- | |
Đang bay | AM645 Aeromexico | Mexico City (MEX) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | AA6240 American Eagle | Omaha (OMA) | |||
Đang bay | AA2901 American Airlines | Charlotte (CLT) | --:-- | ||
Đang bay | CK222 China Cargo Airlines | Shanghai (PVG) | Sớm 24 phút, 14 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DL428 Delta Air Lines | Lihue (LIH) |
Top 10 đường bay từ LAX
- #1 SFO (San Francisco)251 chuyến/tuần
- #2 LAS (Las Vegas)221 chuyến/tuần
- #3 JFK (New York)195 chuyến/tuần
- #4 DEN (Denver)150 chuyến/tuần
- #5 PHX (Phoenix)150 chuyến/tuần
- #6 DFW (Dallas)146 chuyến/tuần
- #7 SEA (Seattle)146 chuyến/tuần
- #8 ORD (Chicago)137 chuyến/tuần
- #9 HNL (Honolulu)122 chuyến/tuần
- #10 SJC (San Jose)117 chuyến/tuần
Sân bay gần với LAX
- Hawthorne Municipal (HHR / KHHR)7 km
- Santa Monica (SMO / KSMO)9 km
- Compton Woodley (CPM / KCPM)16 km
- Torrance Zamperini Field (TOA / KTOA)17 km
- Long Beach (LGB / KLGB)27 km
- Burbank Bob Hope (BUR / KBUR)29 km
- Van Nuys (VNY / KVNY)31 km
- Los Angeles Whiteman (WHP / KWHP)35 km
- El Monte San Gabriel Valley (EMT / KEMT)38 km
- Fullerton Municipal (FUL / KFUL)40 km