Sân bay La Ceiba Goloson (LCE)
Lịch bay đến sân bay La Ceiba Goloson (LCE)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | LNH7 | Guanaja (GJA) | |||
Đã lên lịch | S051 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | W1551 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | S053 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | W1553 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | LNH28 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | S075 | Tegucigalpa (TGU) | |||
Đã lên lịch | W1575 | Tegucigalpa (TGU) | |||
Đã lên lịch | LNH19 | Tegucigalpa (TGU) | |||
Đã lên lịch | W1565 | San Pedro Sula (SAP) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay La Ceiba Goloson (LCE)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | S052 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | W1552 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | LNH26 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | S074 | Tegucigalpa (TGU) | |||
Đã lên lịch | W1574 | Tegucigalpa (TGU) | |||
Đã lên lịch | LNH18 | Tegucigalpa (TGU) | |||
Đã lên lịch | S054 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | W1554 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | LNH27 | Roatan (RTB) | |||
Đã lên lịch | LNH30 | Roatan (RTB) |
Top 10 đường bay từ LCE
- #1 RTB (Roatan)72 chuyến/tuần
- #2 TGU (Tegucigalpa)37 chuyến/tuần
- #3 GJA (Guanaja)15 chuyến/tuần
- #4 SAP (San Pedro Sula)13 chuyến/tuần
- #5 PEU (Puerto Lempira)6 chuyến/tuần
- #6 GCM (George Town)1 chuyến/tuần
Sân bay gần với LCE
- Utila (UII / MHUT)41 km
- Roatan (RTB / MHRO)73 km
- San Pedro Sula La Mesa (SAP / MHLM)119 km
- Tegucigalpa Palmerola (XPL / MHPR)172 km
- Placencia (PLJ / MZPL)184 km
- Puerto Barrios (PBR / MGPB)185 km
- Tegucigalpa Toncontin (TGU / MHTG)191 km
- Independence (INB / MZSV)191 km
- Dangriga (DGA / MZPB)202 km
- Punta Gorda (PND / MZPG)213 km