Sân bay Lexington Blue Grass

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Vị trí địa lýThành phố Lexington, United States
IATA codeLEX
ICAO codeKLEX
TimezoneAmerica/New_York (EST)
Tọa độ38.036499, -84.605797
Thông tin chi tiết
http://bluegrassairport.com/

Lịch bay đến sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayJRE810

Dallas (DAL)
Trễ 41 phút, 42 giây--:--
Đang bayAA3914

American Eagle

Dallas (DFW)
Trễ 10 phút, 42 giây--:--
Đã lên lịchAA5315

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịchG41065

Allegiant Air

St. Petersburg (PIE)
Đã lên lịchG41305

Allegiant Air

Orlando (SFB)
Đã lên lịchDL5517

Delta Connection

Atlanta (ATL)
Đã lên lịchUA4607

United Express

Chicago (ORD)
Đã lên lịchAA3874

Americal Eagle

Chicago (ORD)
Đã lên lịchAA5136

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịchUA4681

United Express

Denver (DEN)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhDL5490

Delta Connection

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA3914

American Eagle

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhAA5315

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhG41071

Allegiant Air

St. Petersburg (PIE)
Đã hạ cánhG41213

Allegiant Air

Orlando (SFB)
Đã hạ cánhAA3346

American Eagle

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhDL4908

Delta Connection

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhUA4593

United Express

Chicago (ORD)
Đã hạ cánhDL5734

Delta Connection

Washington (DCA)
Đã hạ cánhAA5297

American Airlines

Charlotte (CLT)

Top 10 đường bay từ LEX

  • #1 ATL (Atlanta)
    38 chuyến/tuần
  • #2 CLT (Charlotte)
    33 chuyến/tuần
  • #3 ORD (Chicago)
    32 chuyến/tuần
  • #4 DFW (Dallas)
    19 chuyến/tuần
  • #5 DTW (Detroit)
    14 chuyến/tuần
  • #6 DEN (Denver)
    7 chuyến/tuần
  • #7 PGD (Punta Gorda)
    6 chuyến/tuần
  • #8 SFB (Orlando)
    5 chuyến/tuần
  • #9 PHL (Philadelphia)
    5 chuyến/tuần
  • #10 PIE (St. Petersburg)
    5 chuyến/tuần

Sân bay gần với LEX

  • Frankfort Capital City
    (FFT / KFFT)
    30 km
  • Bardstown Samuels Field
    (BRY / KBRY)
    82 km
  • Louisville Bowman Field
    (LOU / KLOU)
    95 km
  • Louisville
    (SDF / KSDF)
    100 km
  • Louisville Clark Regional
    (QSV / KJVY)
    105 km
  • Somerset Lake Cumberland Regional
    (SME / KSME)
    109 km
  • Madison Municipal
    (IMS / KIMS)
    110 km
  • Cincinnati Northern Kentucky
    (CVG / KCVG)
    113 km
  • London Corbin
    (LOZ / KLOZ)
    115 km
  • Cincinnati Municipal Lunken
    (LUK / KLUK)
    120 km

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh