Khởi hành
T5, 10 tháng 4Sân bay Napier Hawke's Bay (NPE)
Lịch bay đến sân bay Napier Hawke's Bay (NPE)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | NZ5007 Air New Zealand | Auckland (AKL) | Trễ 29 phút, 45 giây | --:-- | |
Đang bay | NZ5896 Air New Zealand | Wellington (WLG) | Trễ 3 phút, 15 giây | --:-- | |
Đang bay | NZ5776 Air New Zealand | Christchurch (CHC) | Trễ 18 phút, 14 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | NZ5001 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5025 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5770 Air New Zealand | Christchurch (CHC) | |||
Đã lên lịch | NZ5013 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5884 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5005 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5882 Air New Zealand | Wellington (WLG) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Napier Hawke's Bay (NPE)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | NZ5026 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã hạ cánh | NZ5002 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã hạ cánh | NZ5771 Air New Zealand | Christchurch (CHC) | |||
Đã hạ cánh | NZ5006 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã hạ cánh | NZ5883 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5004 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5775 Air New Zealand | Christchurch (CHC) | |||
Đã lên lịch | NZ5010 Air New Zealand | Auckland (AKL) | |||
Đã lên lịch | NZ5885 Air New Zealand | Wellington (WLG) | |||
Đã lên lịch | NZ5012 Air New Zealand | Auckland (AKL) |
Top 10 đường bay từ NPE
- #1 AKL (Auckland)75 chuyến/tuần
- #2 WLG (Wellington)29 chuyến/tuần
- #3 CHC (Christchurch)20 chuyến/tuần