Sân bay New Orleans Lakefront

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay New Orleans Lakefront (NEW)

Vị trí địa lýThành phố New Orleans, United States
IATA codeNEW
ICAO codeKNEW
TimezoneAmerica/Chicago (CDT)
Tọa độ30.039444, -90.026665
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay New Orleans Lakefront (NEW)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánh--:--

Nashville (QQN)
Trễ 16 phút, 12 giâySớm 19 phút, 37 giây
Đang bay--:--

Monroe (MLU)
Trễ 38 phút, 23 giây--:--
Đang bay--:--

Georgetown (QTG)
Sớm 31 giây--:--
Đã lên lịch--:--

Hammond (QSH)
Đã lên lịchLXJ466

Chicago (UGN)
Đã lên lịch--:--

Alexander City (ALX)
Đã lên lịchEJA598

Bedford (BED)
Đã lên lịch--:--

Saint Joseph (STJ)
Đã lên lịchWUP820

New Orleans (MSY)
Đã lên lịchEJA863

Santa Barbara (SBA)

Lịch bay xuất phát từ sân bay New Orleans Lakefront (NEW)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đang cập nhật--:--

Wilmington (ILG)
Sớm 3 giờ, 7 phútSớm 1 giờ, 51 phút
Đã hạ cánh--:--

Fort Lauderdale (FXE)
Đã hạ cánh--:--

Monroe (MLU)
Đã hạ cánhEJA621

Fort Worth (FTW)
Đã hạ cánh--:--

Monroe (MLU)
Đã hạ cánh--:--

Dallas (ADS)
Đã hạ cánhLXJ466

Kissimmee (ISM)
Đã hạ cánh--:--

Austin (AUS)
Đã hạ cánh--:--

Houston (SGR)
Đã hạ cánhEJA863

Houston (DWH)

Top 10 đường bay từ NEW

Sân bay gần với NEW

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh