Sân bay New Orleans Lakefront

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay New Orleans Lakefront (NEW)

Vị trí địa lýThành phố New Orleans, United States
IATA codeNEW
ICAO codeKNEW
TimezoneAmerica/Chicago (CDT)
Tọa độ30.039444, -90.026665
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay New Orleans Lakefront (NEW)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bay--:--

Houston (HOU)
Trễ 56 phút, 29 giây--:--
Đang bayJL168

Jet Linx Aviation

Washington (IAD)
Trễ 51 phút, 16 giây--:--
Đang bay--:--

Sarasota (SRQ)
Trễ 5 phút, 34 giây--:--
Đang bayEJA217

Chicago (MDW)
Trễ 3 phút, 35 giây--:--
Đang bay--:--

Dallas (ADS)
Sớm 1 phút, 4 giây--:--
Đang bay--:--

Salt Lake City (SLC)
--:--
Đã lên lịchCYO448

Tuscaloosa (TCL)
Đã lên lịch--:--

Houston (SGR)
Đã lên lịch--:--

Gallatin (QSX)
Đã lên lịch--:--

Fort Worth (FTW)

Lịch bay xuất phát từ sân bay New Orleans Lakefront (NEW)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhJL168

Jet Linx Aviation

Asheville (AVL)
Đang bay--:--

Moline (MLI)
--:--
Đã hạ cánh--:--

Ankeny (QQK)
Đã hạ cánh--:--

Atlanta (PDK)
Đã hạ cánhEJA217

Lexington (LEX)
Đã hạ cánh--:--

Nashville (QQN)
Đã hạ cánhTEK644

Lancaster (LNS)
Đã hạ cánh--:--

Shreveport (SHV)
Đã hạ cánh--:--

Atlanta (FTY)
Đã hạ cánhCYT18

Chattanooga (CHA)

Top 10 đường bay từ NEW

  • #1 HOU (Houston)
    1 chuyến/tuần
  • #2 SHV (Shreveport)
    1 chuyến/tuần
  • #3 PDK (Atlanta)
    1 chuyến/tuần
  • #4 QQT (McKinney)
    1 chuyến/tuần
  • #5 AVL (Asheville)
    1 chuyến/tuần
  • #6 CHA (Chattanooga)
    1 chuyến/tuần
  • #7 QQN (Nashville)
    1 chuyến/tuần
  • #8 QQK (Ankeny)
    1 chuyến/tuần
  • #9 HHH (Hilton Head Island)
    1 chuyến/tuần
  • #10 LFT (Lafayette)
    1 chuyến/tuần

Sân bay gần với NEW

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh