Sân bay Normanton (NTN)
Lịch bay đến sân bay Normanton (NTN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | --:-- | Mount Isa (ISA) | Sớm 3 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | --:-- | Karumba (KRB) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Karumba (KRB) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Karumba (KRB) | |||
Đã lên lịch | ZL5464 Rex | Mornington (ONG) | |||
Đã lên lịch | ZL5459 Rex | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Doomadgee (DMD) | |||
Đã lên lịch | ZL5519 rex. Regional Express | Mornington (ONG) | |||
Đã lên lịch | ZL5474 rex. Regional Express | Mornington (ONG) | |||
Đã lên lịch | ZL5453 rex. Regional Express | Cairns (CNS) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Normanton (NTN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | --:-- | Doomadgee (DMD) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Mount Isa (ISA) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Karumba (KRB) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Karumba (KRB) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Karumba (KRB) | |||
Đã hạ cánh | ZL5464 Rex | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | ZL5459 Rex | Mornington (ONG) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | ZL5519 rex. Regional Express | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | ZL5474 rex. Regional Express | Cairns (CNS) |
Top 10 đường bay từ NTN
- #1 CNS (Cairns)7 chuyến/tuần
- #2 ONG (Mornington)6 chuyến/tuần
- #3 KRB (Karumba)3 chuyến/tuần
- #4 ISA (Mount Isa)1 chuyến/tuần