Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ979 VietJet Air | Seoul (ICN) | Sớm 2 phút, 23 giây | Sớm 11 phút, 6 giây | |
Đã lên lịch | VJ321 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN1821 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VJ323 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ451 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | 2W8623 Corendon Airlines | Prague (PRG) | Trễ 19 phút, 14 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1823 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VZ980 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đang bay | VJ969 VietJetAir | Busan (PUS) | Trễ 4 phút, 26 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1237 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ322 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ450 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1820 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ844 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ324 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ452 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1822 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | 2W8624 Corendon Airlines | Prague (PRG) | |||
Đã lên lịch | VZ981 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | VN1236 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ PQC
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)92 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)42 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)28 chuyến/tuần
- #4 TPE (Đài Bắc)10 chuyến/tuần
- #5 PUS (Busan)7 chuyến/tuần
- #6 BKK (Bangkok (BKK))5 chuyến/tuần
- #7 HPH (Cát Bi)4 chuyến/tuần
- #8 KUL (Kuala Lumpur)4 chuyến/tuần
- #9 HKG (Hong Kong)3 chuyến/tuần
- #10 PRG (Prague)1 chuyến/tuần
Sân bay gần với PQC
- Sihanoukville (KOS / VDSV)60 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)127 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)171 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)179 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)188 km
- Trat (TDX / VTBO)297 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)300 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)331 km
- Siem Reap Angkor (SAI / VDSA)356 km
- Siem-reap (REP / VDSR)361 km