Sân bay Rennes Saint-Jacques

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Rennes Saint-Jacques (RNS)

Vị trí địa lýThành phố Rennes, France
IATA codeRNS
ICAO codeLFRN
TimezoneEurope/Paris (CET)
Tọa độ48.071941, -1.73222
Thông tin chi tiết
http://www.rennes.aeroport.fr/en/

Lịch bay đến sân bay Rennes Saint-Jacques (RNS)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchU28393

easyJet

London (LGW)
Đã lên lịchAF9464

Air France

Paris (CDG)
Đã lên lịch--:--

Innsbruck (INN)
Đã lên lịchV72540

Volotea

Marseille (MRS)
Đã lên lịch--:--

Amelia

Paris (LBG)
Đã lên lịch--:--

Brive (BVE)
Đã lên lịchAF9466

Air France

Paris (CDG)
Đã lên lịchKL1415

KLM

Amsterdam (AMS)
Đã lên lịchU24913

easyJet

Toulouse (TLS)
Đã lên lịchU28395

easyJet

London (LGW)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Rennes Saint-Jacques (RNS)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánh--:--

Brive (BVE)
Đã hạ cánhU28394

easyJet

London (LGW)
Đã hạ cánhAF9467

Air France

Paris (CDG)
Đã hạ cánhV72541

Volotea

Marseille (MRS)
Đã hạ cánh--:--

Lodz (LCJ)
Đã hạ cánh--:--

Volotea

Marseille (MRS)
Đã lên lịchKL1416

KLM

Amsterdam (AMS)
Đã hạ cánhAF9469

Air France

Paris (CDG)
Đã hạ cánhU24914

easyJet

Toulouse (TLS)
Đã hạ cánhU28396

easyJet

London (LGW)

Top 10 đường bay từ RNS

Sân bay gần với RNS

  • Redon Bains-sur-Oust
    (QYD / LFER)
    47 km
  • Dinard Pleurtuit Saint-Malo
    (DNR / LFRD)
    63 km
  • Laval Entrammes
    (LVA / LFOV)
    74 km
  • Vannes Meucon
    (VNE / LFRV)
    84 km
  • Saint Nazaire Montoir
    (SNR / LFRZ)
    90 km
  • Granville
    (GFR / LFRF)
    91 km
  • Saint-Brieuc Armor
    (SBK / LFRT)
    98 km
  • La Baule-Escoublac
    (LBY / LFRE)
    99 km
  • Nantes Atlantique
    (NTE / LFRS)
    102 km
  • Angers Loire
    (ANE / LFJR)
    120 km

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh