Sân bay Sanya Phoenix (SYX)
Lịch bay đến sân bay Sanya Phoenix (SYX)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | MF8321 Xiamen Air | Hangzhou (HGH) | Trễ 12 phút, 58 giây | Sớm 18 phút, 31 giây | |
Đã hạ cánh | HU7322 Hainan Airlines | Shanghai (PVG) | Trễ 15 phút, 45 giây | Sớm 8 phút, 31 giây | |
Đã lên lịch | HU7354 Hainan Airlines | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | CZ8410 China Southern Airlines | Wuhan (WUH) | Trễ 21 phút, 22 giây | Sớm 14 phút, 56 giây | |
Đang bay | HU7350 Hainan Airlines | Chongqing (CKG) | Trễ 4 phút, 32 giây | --:-- | |
Đang bay | CZ6936 China Southern Airlines | Xi'an (XIY) | Trễ 9 phút, 19 giây | --:-- | |
Đang bay | HU7302 Hainan Airlines | Chengdu (TFU) | Sớm 1 phút, 3 giây | --:-- | |
Đang bay | CA4035 Air China | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút, 25 giây | --:-- | |
Đang bay | MU6387 China Eastern Airlines | Chengdu (TFU) | Trễ 18 phút, 12 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | CZ3978 China Southern Airlines | Shenzhen (SZX) | Sớm 1 phút, 16 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Sanya Phoenix (SYX)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | HO1176 Juneyao Air | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | HU7527 Hainan Airlines | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | ZH9730 Shenzhen Airlines | Nantong (NTG) | |||
Đã hạ cánh | TV9806 Tibet Airlines | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | 3U3207 Sichuan Airlines | Mianyang (MIG) | |||
Đã hạ cánh | GS6584 Tianjin Airlines | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | 8L9966 Lucky Air | Kunming (KMG) | |||
Đã hạ cánh | PN6214 West Air | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | 9C8883 Spring Airlines | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | MF8322 Xiamen Air | Hangzhou (HGH) |
Top 10 đường bay từ SYX
- #1 PVG (Thượng Hải)78 chuyến/tuần
- #2 TFU (Chengdu)71 chuyến/tuần
- #3 CAN (Baiyun Airport)67 chuyến/tuần
- #4 PEK (Beijing)63 chuyến/tuần
- #5 WUH (Wuhan)60 chuyến/tuần
- #6 CSX (Changsha)60 chuyến/tuần
- #7 CKG (Chongqing)57 chuyến/tuần
- #8 SZX (Shenzhen)56 chuyến/tuần
- #9 HGH (Hangzhou)56 chuyến/tuần
- #10 CGO (Zhengzhou)51 chuyến/tuần
Sân bay gần với SYX
- Qionghai Bo'ao (BAR / ZJQH)144 km
- Haikou Meilan (HAK / ZJHK)212 km
- Phú Bài (HUI / VVPB)279 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)282 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)311 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)331 km
- Beihai Fucheng (BHY / ZGBH)360 km
- Zhanjiang Wuchuan (ZHA / ZGZJ)375 km
- Vân Đồn (VDO / VVVD)376 km
- Cát Bi (HPH / VVCI)397 km