Sân bay Sao Paulo Congonhas (CGH)
Lịch bay đến sân bay Sao Paulo Congonhas (CGH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | LA3617 LATAM Airlines | Goiania (GYN) | Trễ 14 phút, 57 giây | Sớm 9 phút, 3 giây | |
Đã hạ cánh | LA3049 LATAM Airlines | Belo Horizonte (CNF) | Trễ 14 phút, 41 giây | Sớm 6 phút, 26 giây | |
Đã hạ cánh | G31469 GOL Linhas Aereas | Brasilia (BSB) | Trễ 16 phút, 52 giây | Sớm 16 phút, 23 giây | |
Đang bay | AD4455 Azul (Brazil Olympic Committee Sticker) | Belo Horizonte (CNF) | Trễ 42 phút, 14 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | G31287 GOL Linhas Aereas | Porto Alegre (POA) | Trễ 1 phút, 47 giây | Sớm 20 phút, 52 giây | |
Đã lên lịch | G31443 GOL Linhas Aereas | Fortaleza (FOR) | |||
Đã lên lịch | G31553 GOL Linhas Aereas | Maceio (MCZ) | |||
Đã lên lịch | LA3715 LATAM Airlines (Brasil Flag Livery) | Recife (REC) | |||
Đã lên lịch | G31345 GOL Linhas Aereas | Vitoria (VIX) | |||
Đã lên lịch | AD4716 Azul (Wine Livery) | Recife (REC) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Sao Paulo Congonhas (CGH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | LA3084 LATAM Airlines | Florianopolis (FLN) | Sớm 3 phút | --:-- | |
Đang bay | AD4662 Azul | Recife (REC) | Sớm 51 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | LA3186 LATAM Airlines | Fortaleza (FOR) | |||
Đã hạ cánh | G31002 GOL Linhas Aereas | Rio de Janeiro (SDU) | |||
Đã hạ cánh | G31402 GOL Linhas Aereas | Brasilia (BSB) | |||
Đã lên lịch | AD4030 Azul | Belo Horizonte (CNF) | |||
Đã hạ cánh | G31660 GOL Linhas Aereas | Rio de Janeiro (GIG) | |||
Đã hạ cánh | G31432 GOL Linhas Aereas | Goiania (GYN) | |||
Đã hạ cánh | LA3772 LATAM Airlines | Navegantes (NVT) | |||
Đã hạ cánh | G31594 GOL Linhas Aereas | Salvador (SSA) |
Top 10 đường bay từ CGH
- #1 SDU (Rio de Janeiro)375 chuyến/tuần
- #2 BSB (Brasilia)187 chuyến/tuần
- #3 CNF (Belo Horizonte)168 chuyến/tuần
- #4 POA (Porto Alegre)167 chuyến/tuần
- #5 CWB (Curitiba)148 chuyến/tuần
- #6 FLN (Florianopolis)107 chuyến/tuần
- #7 SSA (Salvador)96 chuyến/tuần
- #8 GYN (Goiania)70 chuyến/tuần
- #9 REC (Recife)65 chuyến/tuần
- #10 NVT (Navegantes)65 chuyến/tuần