Sân bay Sihanoukville (KOS)
Lịch bay đến sân bay Sihanoukville (KOS)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | K6131 Air Cambodia | Siem Reap (SAI) | Sớm 16 phút, 4 giây | Sớm 34 phút, 15 giây | |
Đã lên lịch | AK264 AirAsia (BIG Duty Free Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | K6839 Air Cambodia | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | K6131 Air Cambodia | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | AK264 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Sihanoukville (KOS)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | K6838 Air Cambodia | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 2 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | K6130 Air Cambodia | Siem Reap (SAI) | |||
Đã hạ cánh | AK265 AirAsia (BIG Duty Free Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | 3U3926 Sichuan Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã lên lịch | 3U3774 Sichuan Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã lên lịch | K6838 Air Cambodia | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | K6130 Air Cambodia | Siem Reap (SAI) | |||
Đã lên lịch | AK265 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) |
Top 10 đường bay từ KOS
- #1 CAN (Baiyun Airport)9 chuyến/tuần
- #2 SAI (Siem Reap)7 chuyến/tuần
- #3 SGN (Tân Sơn Nhất)7 chuyến/tuần
- #4 KUL (Kuala Lumpur)4 chuyến/tuần
- #5 DMB (Taraz)1 chuyến/tuần
- #6 ALA (Almaty)1 chuyến/tuần
- #7 NQZ (Astana)1 chuyến/tuần
Sân bay gần với KOS
- Krong Khemara Phoumin Dara Sakor (DSY / VDDS)58 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)60 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)170 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)178 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)230 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)233 km
- Trat (TDX / VTBO)237 km
- Siem-reap (REP / VDSR)315 km
- Siem Reap Angkor (SAI / VDSA)317 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)330 km