Sân bay Đài Nam (TNN)
Lịch bay đến sân bay Đài Nam (TNN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | B78676 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78982 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78680 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78986 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78682 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78992 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78676 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78982 UNI Air | Kinmen (KNH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đài Nam (TNN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | B78675 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78981 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78985 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78681 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78991 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78683 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78675 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78981 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78985 UNI Air | Kinmen (KNH) |
Top 10 đường bay từ TNN
- #1 MZG (Penghu)21 chuyến/tuần
- #2 KNH (Kinmen)21 chuyến/tuần