Sân bay Takamatsu

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Takamatsu (TAK)

Vị trí địa lýThành phố Takamatsu, Japan
IATA codeTAK
ICAO codeRJOT
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ34.214161, 134.015503
Thông tin chi tiết
http://www.takamatsu-airport.com/index_en.php

Lịch bay đến sân bay Takamatsu (TAK)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayJX300

Starlux

Taichung (RMQ)
Trễ 18 giây--:--
Đang bayJL479

Japan Airlines

Tokyo (HND)
--:--
Đã lên lịchNH535

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đang bayUO642

HK express

Hong Kong (HKG)
Trễ 28 phút, 47 giây--:--
Đã lên lịchJL481

Japan Airlines

Tokyo (HND)
Đã lên lịchNH997

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đã lên lịchLJ359

Jin Air

Seoul (ICN)
Đã lên lịchJL483

Japan Airlines

Tokyo (HND)
Đã lên lịchGK447

Jetstar Japan

Tokyo (NRT)
Đã lên lịchNH1622

All Nippon Airways

Okinawa (OKA)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Takamatsu (TAK)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhNH1621

All Nippon Airways

Okinawa (OKA)
Đã hạ cánhJL478

Japan Airlines

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhRS742

Air Seoul

Seoul (ICN)
Đã hạ cánhJX301

Starlux

Taichung (RMQ)
Đã hạ cánhJL480

Japan Airlines

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhNH536

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đã lên lịchUO643

HK express

Hong Kong (HKG)
Đã hạ cánhNH998

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhJL482

Japan Airlines

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhGK442

Jetstar Japan

Tokyo (NRT)

Top 10 đường bay từ TAK

  • #1 HND (Haneda)
    91 chuyến/tuần
  • #2 NRT (Narita)
    17 chuyến/tuần
  • #3 ICN (Seoul)
    14 chuyến/tuần
  • #4 TPE (Đài Bắc)
    7 chuyến/tuần
  • #5 HKG (Hong Kong)
    7 chuyến/tuần
  • #6 OKA (Okinawa)
    6 chuyến/tuần
  • #7 RMQ (Đài Trung)
    5 chuyến/tuần
  • #8 PVG (Thượng Hải)
    4 chuyến/tuần

Sân bay gần với TAK

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh