Sân bay Turkmenbashi (KRW)
Lịch bay đến sân bay Turkmenbashi (KRW)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | T5241 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | Sớm 1 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | T5245 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5235 Turkmenistan Airlines | Dasoguz (TAZ) | |||
Đã lên lịch | T5247 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5241 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5245 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Turkmenbashi (KRW)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | T5242 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5246 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5236 Turkmenistan Airlines | Dasoguz (TAZ) | |||
Đã lên lịch | T5248 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5242 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) | |||
Đã lên lịch | T5246 Turkmenistan Airlines | Ashgabat (ASB) |
Top 10 đường bay từ KRW
- #1 ASB (Ashgabat)21 chuyến/tuần
- #2 MSQ (Minsk)2 chuyến/tuần
- #3 TAZ (Dasoguz)2 chuyến/tuần
- #4 MYP (Mary)1 chuyến/tuần
Sân bay gần với KRW
- Baku Heydar Aliyev (GYD / UBBB)255 km
- Kalaleh (KLM / OINE)366 km
- Gorgan (GBT / OING)371 km
- Sari (SRY / OINZ)381 km
- Lankaran (LLK / UBBL)388 km
- Noshahr (NSH / OINN)401 km
- Ramsar (RZR / OINR)405 km
- Rasht (RAS / OIGG)424 km
- Ardabil (ADU / OITL)440 km
- Parsabad Moghan (PFQ / OITP)441 km