Sân bay Yueyang Sanhe (YYA)
Lịch bay đến sân bay Yueyang Sanhe (YYA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | DZ6286 Donghai Airlines | Quanzhou (JJN) | Trễ 7 phút, 24 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | JD5567 Capital Airlines (Guangdong Meizhou Pomelo Livery) | Haikou (HAK) | Trễ 16 phút | ||
Đã lên lịch | HU6271 Hainan Airlines | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | DZ6285 Donghai Airlines | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | DZ6286 Donghai Airlines | Quanzhou (JJN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Yueyang Sanhe (YYA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | EU6672 Chengdu Airlines | Chengdu (CTU) | Sớm 7 phút, 33 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DZ6286 Donghai Airlines | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | JD5567 Capital Airlines | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | HU6272 Hainan Airlines | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | DZ6285 Donghai Airlines | Quanzhou (JJN) | |||
Đã lên lịch | DZ6286 Donghai Airlines | Chongqing (CKG) |
Top 10 đường bay từ YYA
- #1 CKG (Chongqing)5 chuyến/tuần
- #2 PEK (Beijing)5 chuyến/tuần
- #3 JJN (Quanzhou)4 chuyến/tuần
- #4 XIY (Hsien Yang Airport)1 chuyến/tuần