Sân bay Saskatoon John G. Diefenbaker

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Saskatoon John G. Diefenbaker (YXE)

Vị trí địa lýThành phố Saskatoon, Canada
IATA codeYXE
ICAO codeCYXE
TimezoneAmerica/Regina (CST)
Tọa độ52.17083, -106.698997
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Saskatoon John G. Diefenbaker (YXE)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhWS688

WestJet

Vancouver (YVR)
Trễ 12 phút, 19 giâySớm 12 phút, 27 giây
Đang bayQK7113

Air Canada Express

Winnipeg (YWG)
Trễ 10 phút, 2 giây--:--
Đang bayWS358

WestJet

Calgary (YYC)
Trễ 16 phút, 11 giây--:--
Đang bay--:--

Rapid City (RAP)
Sớm 1 phút, 4 giây--:--
Đã lên lịchWS3274

WestJet

Edmonton (YEG)
Đã lên lịchWR4075

WestJet Encore

Fort MacKay (YFI)
Đã lên lịchWS3403

WestJet

Winnipeg (YWG)
Đã lên lịchAC7744

Air Canada Express

Vancouver (YVR)
Đã lên lịchWS454

WestJet

Calgary (YYC)
Đã lên lịchAC1935

Air Canada Rouge

Toronto (YYZ)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Saskatoon John G. Diefenbaker (YXE)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã lên lịch4T502

RiseAir

Prince Albert (YPA)
Đã hạ cánhWS1900

WestJet

Minneapolis (MSP)
Đã hạ cánhWS263

WestJet

Calgary (YYC)
Đã lên lịch4T280

RiseAir

Prince Albert (YPA)
Đã hạ cánhWS3267

WestJet

Edmonton (YEG)
Đã hạ cánhWS9961

WestJet

Calgary (YYC)
Đã hạ cánhAC7749

Air Canada Express

Vancouver (YVR)
Đã hạ cánhWS3266

WestJet

Winnipeg (YWG)
Đã hạ cánhWS545

WestJet

Calgary (YYC)
Đã hạ cánhAC1936

Air Canada Rouge

Toronto (YYZ)

Top 10 đường bay từ YXE

Sân bay gần với YXE

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh