38 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - thứ năm, 22/05/2025 (25/4 âm lịch)
Busan
Nha Trang
VJ
VJ991 (W1_ECO)
08:30
PUS
2h40p
Bay thẳng
11:10
CXR
2.818.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ991 (W1_DLX)
08:30
PUS
2h40p
Bay thẳng
11:10
CXR
3.348.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (T)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
3.456.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (T)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
3.633.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (T)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
3.633.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (R)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
3.933.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (R)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
4.110.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (R)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
4.110.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (N)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
4.850.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (N)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
5.027.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (N)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
5.027.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (Q)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
5.519.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (Q)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
5.696.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (Q)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
5.696.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (L)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
6.299.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (L)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
6.476.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (L)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
6.476.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (H)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
7.136.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (H)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
7.313.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (H)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
7.313.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (S)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
8.028.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (S)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
8.205.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (S)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
8.205.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (M)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
9.033.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (M)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
9.210.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (M)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
9.210.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (B)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
10.147.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (B)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
10.324.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (B)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
10.324.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (D)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
13.782.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (D)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
13.782.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ991 (V_SBoss)
08:30
PUS
2h40p
Bay thẳng
11:10
CXR
14.478.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (C)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
15.835.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (C)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
16.012.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (C)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
16.012.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429,VN1563 (J)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
20.296.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN1350 (J)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
20.473.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN6150 (J)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
20.473.000 ₫
+10 điểm