Chuyến bay
Vé tàu
Vé xe
NEW
Săn vé rẻ
Tiện tích
Hỗ trợ
1900 2642
1
Bước 1: Chuyến bay
Chọn lượt đi
Bước 2: Hành khách
Thông tin hành khách
Bước 3: Giữ chỗ
Xử lý đơn đặt giữ chỗ
Bước 4: Thanh toán
Xác nhận xuất vé
Bước 5: Hoàn tất
Sẳn sàng bay
Có
38
kết quả chuyến lượt đi
Sắp xếp theo
Lượt đi -
thứ năm, 22/05/2025 (25/4 âm lịch)
Busan
Nha Trang
thứ hai, 19/05
1.090.000 ₫
thứ ba, 20/05
1.090.000 ₫
thứ tư, 21/05
1.290.000 ₫
thứ năm, 22/05
1.090.000 ₫
thứ sáu, 23/05
1.090.000 ₫
thứ bảy, 24/05
190.000 ₫
chủ nhật, 25/05
1.850.000 ₫
VJ991
(W1_ECO)
08:30
PUS
2h40p
Bay thẳng
11:10
CXR
2.818.000 ₫
+10 điểm
VJ991
(W1_DLX)
08:30
PUS
2h40p
Bay thẳng
11:10
CXR
3.348.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(T)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
3.456.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(T)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
3.633.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(T)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
3.633.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(R)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
3.933.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(R)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
4.110.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(R)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
4.110.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(N)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
4.850.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(N)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
5.027.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(N)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
5.027.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(Q)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
5.519.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(Q)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
5.696.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(Q)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
5.696.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(L)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
6.299.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(L)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
6.476.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(L)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
6.476.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(H)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
7.136.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(H)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
7.313.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(H)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
7.313.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(S)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
8.028.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(S)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
8.205.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(S)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
8.205.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(M)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
9.033.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(M)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
9.210.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(M)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
9.210.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(B)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
10.147.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(B)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
10.324.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(B)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
10.324.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(D)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
13.782.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(D)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
13.782.000 ₫
+10 điểm
VJ991
(V_SBoss)
08:30
PUS
2h40p
Bay thẳng
11:10
CXR
14.478.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(C)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
15.835.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(C)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
16.012.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(C)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
16.012.000 ₫
+10 điểm
VN429,VN1563
(J)
11:00
PUS
7h25p
1 điểm dừng
18:25
CXR
20.296.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN1350
(J)
10:00
PUS
10h50p
1 điểm dừng
20:50
CXR
20.473.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN6150
(J)
10:00
PUS
9h45p
1 điểm dừng
19:45
CXR
20.473.000 ₫
+10 điểm
TIẾP THEO