Số hiệu
N256UPMáy bay
McDonnell Douglas MD-11FĐúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X1306
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|