Số hiệu
JA812XMáy bay
Boeing 737-86NĐúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Miyazaki(KMI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 6J59
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 17 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 35 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 27 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 28 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 39 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 21 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Miyazaki(KMI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|