Sân bay Haneda (HND)
Lịch bay đến sân bay Haneda (HND)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | MM860 Peach | Taipei (TPE) | Trễ 29 phút, 52 giây | --:-- | |
Đang bay | MM808 Peach | Seoul (ICN) | Trễ 15 phút, 17 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ820 VietJet Air (Mailand Hoàng Đồng Livery) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút, 33 giây | --:-- | |
Đang bay | UO628 HK express | Hong Kong (HKG) | Trễ 22 phút, 40 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | IT216 Tigerair Taiwan | Taipei (TPE) | |||
Đang bay | AA169 American Airlines | Los Angeles (LAX) | Trễ 14 phút, 18 giây | --:-- | |
Đang bay | JL3 Japan Airlines | New York (JFK) | Trễ 14 phút, 16 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | JL78 Japan Airlines | Manila (MNL) | |||
Đang bay | NH107 All Nippon Airways | San Francisco (SFO) | Trễ 11 phút, 26 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | UO624 HK express | Hong Kong (HKG) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Haneda (HND)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | JL41 Japan Airlines | London (LHR) | |||
Đang bay | TG661 Thai Airways | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | NH106 All Nippon Airways | Los Angeles (LAX) | |||
Đã hạ cánh | NH843 All Nippon Airways | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | UO623 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | JL33 Japan Airlines | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | JL79 Japan Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | OZ177 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | PR423 Philippine Airlines | Manila (MNL) | |||
Đã hạ cánh | 9C8516 Spring Airlines | Shanghai (PVG) |
Top 10 đường bay từ HND
- #1 CTS (Sapporo)438 chuyến/tuần
- #2 FUK (Fukuoka)392 chuyến/tuần
- #3 OKA (Okinawa)247 chuyến/tuần
- #4 ITM (Osaka)210 chuyến/tuần
- #5 KOJ (Kagoshima)153 chuyến/tuần
- #6 KMJ (Kumamoto)119 chuyến/tuần
- #7 KMI (Miyazaki)119 chuyến/tuần
- #8 NGS (Nagasaki)98 chuyến/tuần
- #9 HIJ (Hiroshima)98 chuyến/tuần
- #10 OIT (Oita)91 chuyến/tuần