Sân bay Narita

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Narita (NRT)

Vị trí địa lýThành phố Narita, Japan
IATA codeNRT
ICAO codeRJAA
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ35.764721, 140.386307
Thông tin chi tiết
http://www.narita-airport.jp/en/

Lịch bay đến sân bay Narita (NRT)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchHT3823

Air Horizont

Weihai (WEH)
Đã lên lịchYG9125

YTO Cargo Airlines

Qingdao (TAO)
Đã lên lịchCX6

Cathay Pacific

Hong Kong (HKG)
Đã lên lịchTR808

Scoot

Singapore (SIN)
Đã lên lịchNH8506

All Nippon Airways

Qingdao (TAO)
Đã lên lịchGK40

Jetstar Japan

Manila (MNL)
Đang bayAM58

Aeromexico

Mexico City (MEX)
Trễ 1 giờ, 4 phút--:--
Đã lên lịchNH8432

All Nippon Airways

Shanghai (PVG)
Đã lên lịchGK36

Jetstar Japan

Shanghai (PVG)
Đã lên lịchIJ2

Spring Japan

Shanghai (PVG)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Narita (NRT)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhAY74

Finnair

Helsinki (HEL)
Đã hạ cánhLO80

LOT

Warsaw (WAW)
Đã lên lịchNH8403

All Nippon Airways

Shanghai (PVG)
Đã lên lịchYG9106

YTO Cargo Airlines

Hangzhou (HGH)
Đã lên lịchYG9126

YTO Cargo Airlines

Qingdao (TAO)
Đã lên lịchCA1076

Air China

Shanghai (PVG)
Đã lên lịchHT3824

Air Horizont

Weihai (WEH)
Đã lên lịchCA1074

Air China

Shanghai (PVG)
Đã lên lịchCK242

China Cargo Airlines

Shanghai (PVG)
Đã lên lịchGK101

Jetstar Japan

Sapporo (CTS)

Top 10 đường bay từ NRT

  • #1 ICN (Seoul)
    239 chuyến/tuần
  • #2 TPE (Đài Bắc)
    162 chuyến/tuần
  • #3 HKG (Hong Kong)
    157 chuyến/tuần
  • #4 PVG (Thượng Hải)
    154 chuyến/tuần
  • #5 CTS (Sapporo)
    126 chuyến/tuần
  • #6 FUK (Fukuoka)
    94 chuyến/tuần
  • #7 MNL (Manila)
    67 chuyến/tuần
  • #8 BKK (Bangkok (BKK))
    60 chuyến/tuần
  • #9 LAX (Los Angeles)
    52 chuyến/tuần
  • #10 SIN (Changi)
    49 chuyến/tuần

Sân bay gần với NRT

  • Omitama Ibaraki
    (IBR / RJAH)
    46 km
  • Haneda
    (HND / RJTT)
    60 km
  • Tokyo Yokota Air Base
    (OKO / RJTY)
    94 km
  • Oshima
    (OIM / RJTO)
    144 km
  • Fukushima
    (FKS / RJSF)
    163 km
  • Miyakejima
    (MYE / RJTQ)
    203 km
  • Matsumoto
    (MMJ / RJAF)
    226 km
  • Shizuoka
    (FSZ / RJNS)
    227 km
  • Sendai
    (SDJ / RJSS)
    268 km
  • Niigata
    (KIJ / RJSN)
    268 km

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh