Sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Lịch bay đến sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN619 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 50 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | VZ343 VietJet Air | Krabi (KBV) | Trễ 27 phút, 58 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | FD4401 AirAsia | Krabi (KBV) | Sớm 4 phút, 42 giây | Sớm 17 phút, 2 giây | |
Đã hạ cánh | FM855 Shanghai Airlines | Shanghai (PVG) | Trễ 18 phút, 22 giây | Sớm 26 phút, 23 giây | |
Đã hạ cánh | VZ983 VietJet Air (Sky Boss Livery) | Phu Quoc (PQC) | Sớm 26 giây | Sớm 23 phút, 58 giây | |
Đã hạ cánh | CA959 Air China | Beijing (PEK) | Trễ 21 phút, 16 giây | Sớm 20 phút, 54 giây | |
Đã hạ cánh | MU5035 China Eastern Airlines | Chengdu (TFU) | Trễ 6 phút, 9 giây | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | 8M331 Myanmar Airways International | Yangon (RGN) | Đúng giờ | Sớm 10 phút, 3 giây | |
Đã hạ cánh | HU721 Hainan Airlines | Haikou (HAK) | Sớm 3 phút, 10 giây | Sớm 23 phút, 8 giây | |
Đã hạ cánh | TG320 Thai Airways | Kathmandu (KTM) | Trễ 4 phút, 29 giây | Sớm 32 phút, 16 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | 3U3936 Sichuan Airlines | Chengdu (TFU) | Sớm 4 phút, 14 giây | --:-- | |
Đang bay | CZ8024 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VN626 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | E9846 Iberojet | Madrid (MAD) | |||
Đã hạ cánh | IX167 Air India Express | Amritsar (ATQ) | |||
Đang bay | QF296 Finnair | Sydney (SYD) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | TG602 Thai Airways | Hong Kong (HKG) | |||
Đang bay | 9C8892 Spring Airlines | Shanghai (PVG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | CI840 Mandarin Airlines | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã hạ cánh | TG249 Thai Airways | Krabi (KBV) |