Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | KE485 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 44 phút, 52 giây | --:-- | |
Đang bay | 7C2315 Jeju Air | Seoul (ICN) | Trễ 31 phút, 53 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ979 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | BL6501 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1821 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ339 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ977 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1823 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ331 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ976 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | KE486 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | 7C2316 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ968 VietJet Air | Busan (PUS) | |||
Đã lên lịch | BL6500 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1820 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ340 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ448 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ844 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ442 VietJet Air | Hanoi (HAN) |