Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN1233 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 18 phút, 56 giây | --:-- | |
Đang bay | AK545 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 23 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | QH1621 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | Trễ 13 phút, 18 giây | --:-- | |
Đang bay | VN6527 Pacific Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đang bay | VJ455 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 14 phút, 22 giây | --:-- | |
Đang bay | QH2311 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VZ980 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | VJ323 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1827 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ663 VietJet Air | Nha Trang (CXR) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN1822 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đã lên lịch | AK546 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VN1232 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6526 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1622 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ452 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | LO6190 LOT | Warsaw (WAW) | |||
Đã lên lịch | QH2182 Bamboo Airways | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VJ324 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1826 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ PQC
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)140 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)80 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)14 chuyến/tuần
- #4 DAD (Đà Nẵng)10 chuyến/tuần
- #5 VCA (Cần Thơ)7 chuyến/tuần
- #6 HPH (Cát Bi)5 chuyến/tuần
- #7 VII (Vinh)4 chuyến/tuần
- #8 BKK (Bangkok (BKK))4 chuyến/tuần
- #9 CXR (Cam Ranh)3 chuyến/tuần
- #10 KUL (Kuala Lumpur)2 chuyến/tuần
Sân bay gần với PQC
- Sihanoukville (KOS / VDSV)60 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)127 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)171 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)179 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)188 km
- Trat (TDX / VTBO)297 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)300 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)331 km
- Siem-reap (REP / VDSR)361 km
- Utapao (UTP / VTBU)429 km