Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 12 phút, 9 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ979 VietJet Air | Seoul (ICN) | Sớm 2 phút, 27 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | DV5325 SCAT | Taraz (DMB) | |||
Đã lên lịch | VN1821 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ339 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VJ977 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 36 phút, 25 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1823 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | AK543 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VN1237 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ449 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1820 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ340 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ448 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ844 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | DV5355 SCAT | Shymkent (CIT) | |||
Đã lên lịch | VJ442 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | AK544 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VN1822 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1236 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ450 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ PQC
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)112 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)58 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)42 chuyến/tuần
- #4 HKG (Hong Kong)21 chuyến/tuần
- #5 DAD (Đà Nẵng)12 chuyến/tuần
- #6 BKK (Bangkok (BKK))11 chuyến/tuần
- #7 KUL (Kuala Lumpur)11 chuyến/tuần
- #8 TPE (Đài Bắc)10 chuyến/tuần
- #9 PUS (Busan)7 chuyến/tuần
- #10 DMK (Bangkok)7 chuyến/tuần
Sân bay gần với PQC
- Sihanoukville (KOS / VDSV)60 km
- Krong Khemara Phoumin Dara Sakor (DSY / VDDS)118 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)127 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)171 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)179 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)188 km
- Trat (TDX / VTBO)297 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)300 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)331 km
- Siem Reap Angkor (SAI / VDSA)356 km