Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C4103 Jeju Air | Seoul (ICN) | Trễ 21 phút, 4 giây | Sớm 45 phút, 16 giây | |
Đã lên lịch | DV5338 SCAT | Astana (NQZ) | |||
Đã lên lịch | DV5318 SCAT | Almaty (ALA) | |||
Đã lên lịch | BL6103 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ979 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | KC161 Air Astana | Almaty (ALA) | |||
Đã lên lịch | BL6401 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7831 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ451 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | LJ92 Jin Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ968 VietJet Air | Busan (PUS) | |||
Đã hạ cánh | 7C4104 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | DV5321 SCAT | Almaty (ALA) | |||
Đã lên lịch | BL6102 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | DV5322 SCAT | Taraz (DMB) | |||
Đã lên lịch | VJ994 VietJet Air | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | BL6400 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ844 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VN7830 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ PQC
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)105 chuyến/tuần
- #2 ICN (Seoul)52 chuyến/tuần
- #3 HAN (Nội Bài)42 chuyến/tuần
- #4 TPE (Đài Bắc)24 chuyến/tuần
- #5 HKG (Hong Kong)23 chuyến/tuần
- #6 RMQ (Đài Trung)14 chuyến/tuần
- #7 KHH (Cao Hùng)11 chuyến/tuần
- #8 BKK (Bangkok (BKK))10 chuyến/tuần
- #9 ALA (Almaty)9 chuyến/tuần
- #10 PKX (Beijing)7 chuyến/tuần