Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 24 phút, 44 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ979 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ977 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ451 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6101 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VZ980 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | VJ969 VietJet Air | Busan (PUS) | |||
Đã lên lịch | VN1825 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ455 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ767 VietJet Air | Haiphong (HPH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C4176 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ322 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ844 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ452 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ846 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VN6100 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VZ981 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | VJ992 VietJet Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | VJ456 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1824 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |