Sân bay Busan

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Busan (PUS)

Vị trí địa lýThành phố Busan, South Korea
IATA codePUS
ICAO codeRKPK
TimezoneAsia/Seoul (KST)
Tọa độ35.17952, 128.938202
Thông tin chi tiết
http://www.airport.co.kr/doc/gimhae_eng/

Lịch bay đến sân bay Busan (PUS)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayVN434

Vietnam Airlines

Nha Trang (CXR)
Trễ 18 phút, 20 giây--:--
Đang bayZE984

Eastar Jet

Taipei (TPE)
Trễ 6 phút, 24 giây--:--
Đã lên lịch7C6156

Jeju Air

Taipei (TPE)
Đang bay7C6154

Jeju Air

Taipei (TPE)
Trễ 7 phút, 49 giây--:--
Đang bayLJ66

Jin Air

Angeles City (CRK)
Trễ 6 phút, 22 giây--:--
Đang bayLJ752

Jin Air

Taipei (TPE)
Trễ 25 phút, 23 giây--:--
Đang bayLJ922

Jin Air

Guam (GUM)
Trễ 2 phút, 30 giây--:--
Đang bay7C5258

Jeju Air

Ulaanbaatar (UBN)
Trễ 19 phút, 30 giây--:--
Đang bayBX726

Air Busan

Bangkok (BKK)
Trễ 14 phút, 45 giây--:--
Đang bayBX752

Air Busan

Nha Trang (CXR)
Trễ 39 phút, 14 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Busan (PUS)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhZE901

Eastar Jet

Jeju (CJU)
Đã hạ cánhKE1402

Korean Air

Seoul (ICN)
Đã hạ cánhKE1505

Korean Air

Jeju (CJU)
Đã hạ cánh7C1451

Jeju Air

Fukuoka (FUK)
Đã hạ cánh7C904

Jeju Air

Seoul (GMP)
Đã hạ cánhBX8802

Air Busan

Seoul (GMP)
Đã hạ cánhLJ602

Jin Air

Seoul (GMP)
Đã hạ cánhBX148

Air Busan

Fukuoka (FUK)
Đã hạ cánhBX8107

Air Busan

Jeju (CJU)
Đã hạ cánhVJ969

VietJet Air

Phu Quoc (PQC)

Top 10 đường bay từ PUS

Sân bay gần với PUS

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh