Sân bay Busan

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Busan (PUS)

Vị trí địa lýThành phố Busan, South Korea
IATA codePUS
ICAO codeRKPK
TimezoneAsia/Seoul (KST)
Tọa độ35.17952, 128.938202
Thông tin chi tiết
http://www.airport.co.kr/doc/gimhae_eng/

Lịch bay đến sân bay Busan (PUS)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịch7C2654

Jeju Air

Taipei (TPE)
Đã lên lịchLJ752

Jin Air

Taipei (TPE)
Đã lên lịchLJ924

Jin Air

Guam (GUM)
Đã lên lịchLJ66

Jin Air

Angeles City (CRK)
Đang bayBX726

Air Busan

Bangkok (BKK)
--:--
Đã lên lịchLJ112

Jin Air

Da Nang (DAD)
Đã lên lịchVJ968

VietJet Air

Phu Quoc (PQC)
Đã lên lịchKE2224

Korean Air

Beijing (PEK)
Đã lên lịchLJ62

Jin Air

Cebu (CEB)
Đã lên lịchLJ22

Jin Air

Bangkok (BKK)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Busan (PUS)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchBX8101

Air Busan

Jeju (CJU)
Đã lên lịchBX8802

Air Busan

Seoul (GMP)
Đã lên lịchKE1406

Korean Air

Seoul (ICN)
Đã lên lịchKE1505

Korean Air

Jeju (CJU)
Đã hạ cánh7C1452

Jeju Air

Fukuoka (FUK)
Đã lên lịchLJ602

Jin Air

Seoul (GMP)
Đã hạ cánh7C211

Jeju Air

Seoul (GMP)
Đã lên lịchBX148

Air Busan

Fukuoka (FUK)
Đã lên lịchBX8107

Air Busan

Jeju (CJU)
Đã lên lịchBX8103

Air Busan

Jeju (CJU)

Top 10 đường bay từ PUS

Sân bay gần với PUS

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh